Có 2 kết quả:

線條 xiàn tiáo ㄒㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ线条 xiàn tiáo ㄒㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) line (in drawing, calligraphy etc)
(2) the lines or contours of a three-dimensional object (hairstyle, clothing, car etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) line (in drawing, calligraphy etc)
(2) the lines or contours of a three-dimensional object (hairstyle, clothing, car etc)

Bình luận 0